Có 2 kết quả:
Qiáo tóu ㄑㄧㄠˊ ㄊㄡˊ • qiáo tóu ㄑㄧㄠˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Qiaotou or Chiaotou township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县[Gao1 xiong2 xian4], southwest Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) either end of a bridge
(2) a bridgehead
(2) a bridgehead
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0