Có 2 kết quả:
Qiáo tóu ㄑㄧㄠˊ ㄊㄡˊ • qiáo tóu ㄑㄧㄠˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) either end of a bridge
(2) a bridgehead
(2) a bridgehead
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0