Có 1 kết quả:

fǎn ㄈㄢˇ
Âm Pinyin: fǎn ㄈㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: DHDW (木竹木田)
Unicode: U+6A4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ボン (bon)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

fǎn ㄈㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a kind of tree