Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chěng ㄔㄥˇ, táng ㄊㄤˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DFBD (木火月木)
Unicode: U+6A56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): くるまぎ (kurumagi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2