Có 1 kết quả:
jú zi shuǐ ㄐㄩˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orangeade
(2) orange squash
(3) CL:瓶[ping2],杯[bei1],罐[guan4],盒[he2]
(2) orange squash
(3) CL:瓶[ping2],杯[bei1],罐[guan4],盒[he2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0