Có 3 kết quả:
chén ㄔㄣˊ • chéng ㄔㄥˊ • dèng ㄉㄥˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木登
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: DNOT (木弓人廿)
Unicode: U+6A59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chanh, đắng, sập, tranh
Âm Nôm: chanh, tranh
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): だいだい (daidai)
Âm Hàn: 등, 증
Âm Quảng Đông: caang2, caang4
Âm Nôm: chanh, tranh
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): だいだい (daidai)
Âm Hàn: 등, 증
Âm Quảng Đông: caang2, caang4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây cam. ◎Như: “tranh tử” 橙子 trái cam.
2. (Danh) Màu da cam. ◎Như: “tranh sắc” 橙色 màu cam.
3. Một âm là “đắng”. (Danh) Cái ghế, cái sập. § Thường viết là 凳.
2. (Danh) Màu da cam. ◎Như: “tranh sắc” 橙色 màu cam.
3. Một âm là “đắng”. (Danh) Cái ghế, cái sập. § Thường viết là 凳.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây chanh
2. cái ghế, cái sập
2. cái ghế, cái sập
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây cam. ◎Như: “tranh tử” 橙子 trái cam.
2. (Danh) Màu da cam. ◎Như: “tranh sắc” 橙色 màu cam.
3. Một âm là “đắng”. (Danh) Cái ghế, cái sập. § Thường viết là 凳.
2. (Danh) Màu da cam. ◎Như: “tranh sắc” 橙色 màu cam.
3. Một âm là “đắng”. (Danh) Cái ghế, cái sập. § Thường viết là 凳.
Từ điển Trung-Anh
(1) orange tree
(2) orange (color)
(2) orange (color)
Từ ghép 43
chéng bān chì liǔ yīng 橙斑翅柳莺 • chéng bān chì liǔ yīng 橙斑翅柳鶯 • chéng chì zào méi 橙翅噪鶥 • chéng chì zào méi 橙翅噪鹛 • chéng fù yè bēi 橙腹叶鹎 • chéng fù yè bēi 橙腹葉鵯 • chéng hóng sè 橙紅色 • chéng hóng sè 橙红色 • chéng huáng 橙黃 • chéng huáng 橙黄 • chéng jì 橙剂 • chéng jì 橙劑 • chéng pí 橙皮 • chéng pí guǒ jiàng 橙皮果酱 • chéng pí guǒ jiàng 橙皮果醬 • chéng sè 橙色 • chéng sè jì 橙色剂 • chéng sè jì 橙色劑 • chéng sè zhàn jì 橙色战剂 • chéng sè zhàn jì 橙色戰劑 • chéng tóu dì dōng 橙头地鸫 • chéng tóu dì dōng 橙頭地鶇 • chéng xiōng jī wēng 橙胸姬鶲 • chéng xiōng jī wēng 橙胸姬鹟 • chéng xiōng lǜ jiū 橙胸綠鳩 • chéng xiōng lǜ jiū 橙胸绿鸠 • chéng xiōng yǎo juān 橙胸咬鵑 • chéng xiōng yǎo juān 橙胸咬鹃 • chéng zhī 橙汁 • chéng zi 橙子 • hóng chéng 紅橙 • hóng chéng 红橙 • hóng chéng huáng lǜ lán diàn zǐ 紅橙黃綠藍靛紫 • hóng chéng huáng lǜ lán diàn zǐ 红橙黄绿蓝靛紫 • liǔ chéng 柳橙 • liǔ chéng zhī 柳橙汁 • qí chéng 脐橙 • qí chéng 臍橙 • suān chéng 酸橙 • tián chéng 甜橙 • Xiān chéng duō 鮮橙多 • Xiān chéng duō 鲜橙多 • xiāng chéng 香橙
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây cam. ◎Như: “tranh tử” 橙子 trái cam.
2. (Danh) Màu da cam. ◎Như: “tranh sắc” 橙色 màu cam.
3. Một âm là “đắng”. (Danh) Cái ghế, cái sập. § Thường viết là 凳.
2. (Danh) Màu da cam. ◎Như: “tranh sắc” 橙色 màu cam.
3. Một âm là “đắng”. (Danh) Cái ghế, cái sập. § Thường viết là 凳.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây chanh.
② Một âm là đặng. Cái ghế, cái sập. thường viết là 凳.
② Một âm là đặng. Cái ghế, cái sập. thường viết là 凳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 凳 (bộ 几).
Từ điển Trần Văn Chánh
Cam. Cg. 橙子 [chénzi]. Xem 橙 [chéng], [dèng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cam;
② Màu da cam. Xem 橙 [chén], [dèng].
② Màu da cam. Xem 橙 [chén], [dèng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây gần giống cây cam nhưng trái nhỏ, núi có nước rất chua. Ta cũng gọi là cây Chanh ( citronier ).