Có 1 kết quả:

chéng huáng ㄔㄥˊ ㄏㄨㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) orange yellow
(2) tangerine yellow
(3) chrome yellow

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0