Có 2 kết quả:
qiū ㄑㄧㄡ • sù ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây gỗ thu (thường dùng để đóng bàn cờ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 楸.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cây cỏ rậm rạp.
Từ điển Trung-Anh
tall and straight (of trees)