Có 1 kết quả:

jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: XMOD (重一人木)
Unicode: U+6A5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyết
Âm Quảng Đông: gyut3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

1/1

jué ㄐㄩㄝˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái cọc buộc giữ súc vật
2. cái hàm thiết ngựa
3. chặt cây

Từ điển trích dẫn

1. § Ngày xưa dùng như chữ “quyết” 橛.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 橛.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Quyết 橛.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 橛[jue2]