Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huì ㄏㄨㄟˋTổng nét: 16
Bộ:
mù 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿰木惠Nét bút:
一丨ノ丶一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶Thương Hiệt: DJIP (木十戈心)
Unicode:
U+6A5EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận