Có 1 kết quả:
jī dòng ㄐㄧ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cơ động, linh hoạt, linh động
Từ điển Trung-Anh
(1) locomotive
(2) motorized
(3) power-driven
(4) adaptable
(5) flexible (use, treatment, timing etc)
(2) motorized
(3) power-driven
(4) adaptable
(5) flexible (use, treatment, timing etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0