Có 1 kết quả:
jī yí ㄐㄧ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guidelines
(2) what to do (under given circumstances)
(2) what to do (under given circumstances)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0