Có 1 kết quả:
jī xiè shī ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mechanic
(2) engineer
(3) machinist
(4) machine operator
(5) CL:個|个[ge4],位[wei4]
(2) engineer
(3) machinist
(4) machine operator
(5) CL:個|个[ge4],位[wei4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0