Có 1 kết quả:

jī zǔ ㄐㄧ ㄗㄨˇ

1/1

Từ điển phổ thông

tổ bay, đội bay, nhóm người phụ trách một chuyến bay

Từ điển Trung-Anh

(1) flight crew (on a plane)
(2) unit (apparatus)