Có 1 kết quả:

xiàng ㄒㄧㄤˋ

1/1

xiàng ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cây hạt dẻ
2. cây cao su
3. cây sồi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây hạt dẻ, cây sồi.
2. (Danh) § Xem “tượng bì” 橡皮.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây dẻ, hạt dẻ.
② Cây cao-su, nguyên dịch là chữ tượng bì 像皮, tục hay viết nhầm là 橡.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thực) ① Cây sồi;
② Cây cao su.

Từ điển Trung-Anh

(1) oak
(2) Quercus serrata

Từ ghép 31