Có 1 kết quả:
xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木象
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丨フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: DNAO (木弓日人)
Unicode: U+6A61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tượng
Âm Nôm: tượng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): とち (tochi), くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: zoeng6
Âm Nôm: tượng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): とち (tochi), くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: zoeng6
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây hạt dẻ
2. cây cao su
3. cây sồi
2. cây cao su
3. cây sồi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây hạt dẻ, cây sồi.
2. (Danh) § Xem “tượng bì” 橡皮.
2. (Danh) § Xem “tượng bì” 橡皮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây dẻ, hạt dẻ.
② Cây cao-su, nguyên dịch là chữ tượng bì 像皮, tục hay viết nhầm là 橡.
② Cây cao-su, nguyên dịch là chữ tượng bì 像皮, tục hay viết nhầm là 橡.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) ① Cây sồi;
② Cây cao su.
② Cây cao su.
Từ điển Trung-Anh
(1) oak
(2) Quercus serrata
(2) Quercus serrata
Từ ghép 31
guī xiàng jiāo 硅橡胶 • guī xiàng jiāo 硅橡膠 • hé chéng xiàng jiāo 合成橡胶 • hé chéng xiàng jiāo 合成橡膠 • lǜ dīng xiàng jiāo 氯丁橡胶 • lǜ dīng xiàng jiāo 氯丁橡膠 • tiān rán xiàng jiāo 天然橡胶 • tiān rán xiàng jiāo 天然橡膠 • xiàng jiāo 橡胶 • xiàng jiāo 橡膠 • xiàng jiāo shù 橡胶树 • xiàng jiāo shù 橡膠樹 • xiàng mù 橡木 • xiàng pí 橡皮 • xiàng pí cā 橡皮擦 • xiàng pí gāo 橡皮膏 • xiàng pí jīn 橡皮筋 • xiàng pí qiú 橡皮球 • xiàng pí xiàn 橡皮線 • xiàng pí xiàn 橡皮线 • xiàng shí 橡实 • xiàng shí 橡實 • xiàng shù 橡树 • xiàng shù 橡樹 • xiàng zǐ 橡子 • xiàng zi miàn 橡子面 • xiàng zi miàn 橡子麵 • xiàng zi miànr 橡子面儿 • xiàng zi miànr 橡子麵兒 • yì wù xiàng jiāo 异戊橡胶 • yì wù xiàng jiāo 異戊橡膠