Có 1 kết quả:
ruǐ ㄖㄨㄟˇ
Âm Pinyin: ruǐ ㄖㄨㄟˇ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱惢木
Nét bút: 丶フ丶丶丶フ丶丶丶フ丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: PPPD (心心心木)
Unicode: U+6A64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱惢木
Nét bút: 丶フ丶丶丶フ丶丶丶フ丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: PPPD (心心心木)
Unicode: U+6A64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhị, nhuỵ
Âm Nôm: nhị, nhuỵ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): た.れる (ta.reru)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jeoi5
Âm Nôm: nhị, nhuỵ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): た.れる (ta.reru)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jeoi5
Tự hình 1
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồng Doanh đô xứng liệt tiên du - 蓬瀛都稱列仙遊 (Cao Bá Quát)
• Ức Trung dũng Thiếu phó Đặng Tôn Đài, hồi thi trình thướng kỳ 1 - 憶中勇少傅鄧尊台,回詩呈上其一 (Đinh Nho Hoàn)
• Ức Trung dũng Thiếu phó Đặng Tôn Đài, hồi thi trình thướng kỳ 1 - 憶中勇少傅鄧尊台,回詩呈上其一 (Đinh Nho Hoàn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhị hoa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nhị” 蕊.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhị 蕊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕊 (bộ 艹).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng cây cối rườm rà buông rủ.
Từ điển Trung-Anh
variant of 蕊[rui3]