Có 1 kết quả:

zhū ㄓㄨ
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨一ノ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KAD (大日木)
Unicode: U+6A65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trư
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

zhū ㄓㄨ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 櫫.

Từ điển Trung-Anh

Zelkova acuminata

Từ ghép 1