Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
mù 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿰木焭Nét bút:
一丨ノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フノフThương Hiệt: DFFN (木火火弓)
Unicode:
U+6A69Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận