Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái: ⿰木然
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: DBKF (木月大火)
Unicode: U+6A6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái: ⿰木然
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: DBKF (木月大火)
Unicode: U+6A6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiễn
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): こなつめ (konatsume)
Âm Quảng Đông: jim5
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): こなつめ (konatsume)
Âm Quảng Đông: jim5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0