Có 1 kết quả:
héng xiàng ㄏㄥˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horizontal
(2) orthogonal
(3) perpendicular
(4) lateral
(5) crosswise
(2) orthogonal
(3) perpendicular
(4) lateral
(5) crosswise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0