Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Héng shān
ㄏㄥˊ ㄕㄢ
1
/1
橫山
Héng shān
ㄏㄥˊ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hengshan County in Yulin
榆
林
[Yu2 lin2], Shaanxi
(2) Hengshan township in Hsinchu County
新
竹
縣
|
新
竹
县
[Xin1 zhu2 Xian4], northwest Taiwan
(3) Yokoyama (Japanese surname)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Di Luân hải môn lữ thứ - 彌淪海門旅次
(
Lê Thánh Tông
)
•
Dục Bàn Thạch kính - 浴盤石徑
(
Cao Bá Quát
)
•
Đáo Hoành Sơn tác - 到橫山作
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Ký kiến - 記見
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Quá Hoành Sơn - 過橫山
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Quá Hoành sơn - 過橫山
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Quá Hoành Sơn - 過橫山
(
Trần Đình Túc
)
•
Quá Hoành Sơn - 過橫山
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tiến để Phú Xuân kiều tiểu khế, thư hoài nhị tác kỳ 2 - Hựu thất ngôn cổ phong thập thất vận - 進抵富春橋小憩,書懷二作其二-又七言古風十七韻
(
Phan Huy Ích
)
•
Ức gia nhi - 憶家兒
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0