Có 1 kết quả:
héng zhēng bào liǎn ㄏㄥˊ ㄓㄥ ㄅㄠˋ ㄌㄧㄢˇ
héng zhēng bào liǎn ㄏㄥˊ ㄓㄥ ㄅㄠˋ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to tax by force and extort levies (idiom); to screw taxes out of the people by force
Bình luận 0
héng zhēng bào liǎn ㄏㄥˊ ㄓㄥ ㄅㄠˋ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0