Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
héng xié
ㄏㄥˊ ㄒㄧㄝˊ
1
/1
橫斜
héng xié
ㄏㄥˊ ㄒㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oblique
(2) slanting
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Mẫu Tử sơn - 登母子山
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Đề mai ổ hoạ thôi bồng mai - 題梅塢畫推蓬梅
(
Trữ Vịnh
)
•
Đề Trường Sa Triệu tri huyện phiến diện Lý hàn lâm hoạ mai - 題長沙趙知縣扇面李翰林畫梅
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Mặc mai thi - 墨梅詩
(
Phổ Độ thiền sư
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Mai hoa” - 奉和御製梅花
(
Thân Nhân Trung
)
•
Sơn viên tiểu mai - 山園小梅
(
Lâm Bô
)
•
Thiên Trúc tự - 天竺寺
(
Tô Thức
)
•
Trí Lâm Đại Ngọc phú (tứ chương) - 致林黛玉賦(四章)
(
Cao Ngạc
)
•
Tức cảnh kỳ 3 - 即景其三
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Xuân nhật, ngự hà vãn diểu - 春日御河晚眺
(
Đoàn Huyên
)
Bình luận
0