Có 1 kết quả:
Héng duàn shān mài ㄏㄥˊ ㄉㄨㄢˋ ㄕㄢ ㄇㄞˋ
Héng duàn shān mài ㄏㄥˊ ㄉㄨㄢˋ ㄕㄢ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Hengduan mountains, several parallel mountain ranges on the border between west Yunnan and Sichuan and east Tibet
Bình luận 0
Héng duàn shān mài ㄏㄥˊ ㄉㄨㄢˋ ㄕㄢ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0