Có 1 kết quả:
héng méi ㄏㄥˊ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to concentrate one's eyebrows
(2) to frown
(3) to scowl
(2) to frown
(3) to scowl
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0