Có 1 kết quả:
héng méi nù mù ㄏㄥˊ ㄇㄟˊ ㄋㄨˋ ㄇㄨˋ
héng méi nù mù ㄏㄥˊ ㄇㄟˊ ㄋㄨˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. furrowed brows and blazing eyes
(2) to dart looks of hate at sb (idiom)
(2) to dart looks of hate at sb (idiom)
Bình luận 0
héng méi nù mù ㄏㄥˊ ㄇㄟˊ ㄋㄨˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0