Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
héng kōng
ㄏㄥˊ ㄎㄨㄥ
1
/1
橫空
héng kōng
ㄏㄥˊ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filling the atmosphere
(2) covering the sky
Một số bài thơ có sử dụng
•
Âm Sơn - 陰山
(
Gia Luật Sở Tài
)
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 33 - Tống thu kỳ 4 - 菊秋百詠其三十三-送秋其四
(
Phan Huy Ích
)
•
Lập xuân hậu bạo phong - 立春後暴風
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Lữ xá thư sự - 旅舍書事
(
Cù Hữu
)
•
Niệm nô kiều - Côn Lôn - 念奴嬌-崑崙
(
Mao Trạch Đông
)
•
Tây giang nguyệt kỳ 3 - 西江月其三
(
Tô Thức
)
•
Thính đàn cầm - Hoạ Tiểu Long Nữ thi - 聼彈琴-和小龍女詩
(
Châu Hải Đường
)
Bình luận
0