Có 1 kết quả:

gāo ㄍㄠ
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: DHUJ (木竹山十)
Unicode: U+6A70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao
Âm Nôm: cao, cau

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “cao” 槔.