Có 1 kết quả:
lǔ ㄌㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái mộc lớn
2. cái mái chèo
2. cái mái chèo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mái chèo;
② (văn) Cái mộc lớn.
② (văn) Cái mộc lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫓 (bộ 木), 艣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫓
Từ điển Trung-Anh
variant of 櫓|橹[lu3]
Từ điển Trung-Anh
old variant of 櫓|橹[lu3]
Từ điển Trung-Anh
scull (single oar worked from side to side over the stern of a boat) (free word)
Từ điển Trung-Anh
variant of 櫓|橹[lu3]
Từ điển Trung-Anh
variant of 櫓|橹[lu3]
Từ ghép 3