Có 1 kết quả:

ㄌㄨˇ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
Thương Hiệt: XDNWA (重木弓田日)
Unicode: U+6A79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗ
Âm Nôm: lỗ
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

ㄌㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái mộc lớn
2. cái mái chèo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 櫓.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mái chèo;
② (văn) Cái mộc lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 櫓 (bộ 木), 艣.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 櫓

Từ điển Trung-Anh

variant of 櫓|橹[lu3]

Từ điển Trung-Anh

old variant of 櫓|橹[lu3]

Từ điển Trung-Anh

scull (single oar worked from side to side over the stern of a boat) (free word)

Từ điển Trung-Anh

variant of 櫓|橹[lu3]

Từ điển Trung-Anh

variant of 櫓|橹[lu3]

Từ ghép 3