Có 1 kết quả:

yuán ㄩㄢˊ
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フフ一フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: DVMO (木女一人)
Unicode: U+6A7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duyên
Âm Nôm: duyên
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

yuán ㄩㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: cẩu duyên 枸櫞,枸橼)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 櫞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 枸 (3).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 櫞

Từ điển Trung-Anh

Citrus medica

Từ ghép 3