Có 2 kết quả:

qiāo ㄑㄧㄠshū ㄕㄨ
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, shū ㄕㄨ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DRRD (木口口木)
Unicode: U+6A7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táo
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ソウ (sō), ス (su)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/2

qiāo ㄑㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 鍬|锹[qiao1]

shū ㄕㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the hole in the center of a wheel accommodating the axle (archaic)