Có 1 kết quả:

jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: DMWM (木一田一)
Unicode: U+6A7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cương
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かし (kashi), もちのき (mochinoki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: goeng1

Tự hình 2

Chữ gần giống 21

1/1

jiāng ㄐㄧㄤ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

Quercus glauca