Có 1 kết quả:

Tán xiāng shān ㄊㄢˊ ㄒㄧㄤ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Honolulu, capital of Hawaii
(2) also transliterated as 火奴魯魯|火奴鲁鲁

Bình luận 0