Có 1 kết quả:

yǐn ㄧㄣˇ
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ丨ノ丶丶ノ一丨一フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NSD (弓尸木)
Unicode: U+6A83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ổn
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): ためぎ (tamegi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

yǐn ㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ổn quát” 檃栝: (1) Khí cụ dùng để nắn sửa đồ gỗ cong cho ngay. § Nắn cho khỏi cong là “ổn”, nắn cho vuông là “quát”. (2) Tên thể văn, hàm ẩn văn nghĩa của tiền nhân. § Cũng viết là “ẩn quát” 隱栝.

Từ điển Trung-Anh

tool used for shaping wood (old)

Từ ghép 1