Có 1 kết quả:

yǐn kuò ㄧㄣˇ ㄎㄨㄛˋ

1/1

yǐn kuò ㄧㄣˇ ㄎㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) straightening machine
(2) also pr. [yin3 gua1]