Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huì ㄏㄨㄟˋTổng nét: 17
Bộ:
mù 木 (+13 nét)
Hình thái:
⿰木歲Nét bút:
一丨ノ丶丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶Thương Hiệt: DYMH (木卜一竹)
Unicode:
U+6A85Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận