Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shā ㄕㄚ,
shān ㄕㄢTổng nét: 17
Bộ:
mù 木 (+13 nét)
Hình thái:
⿰木煔Nét bút:
一丨ノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶丨一丨フ一Thương Hiệt: XDFFR (重木火火口)
Unicode:
U+6A86Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận