Có 1 kết quả:
qín ㄑㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây làm cầm (một thứ cây ăn quả)
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(fruit)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh