Có 1 kết quả:

qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Quan thoại: qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: DOYB (木人卜月)
Unicode: U+6A8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầm
Âm Nôm: cầm
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon), ゴ (go)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kam4

Tự hình 2

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

1/1

qín ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây làm cầm (một thứ cây ăn quả)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lâm cầm” tên cây, thuộc họ “tần quả” . § Tục gọi là “hoa hồng” hay “sa quả” .

Từ điển Thiều Chửu

① Lâm cầm cây lâm cầm, một thứ cây ăn quả, tục gọi là hoa hồng hay sa quả .

Từ điển Trần Văn Chánh

(thực) Táo đỏ nhỏ (Malus asiatica). Cg. .

Từ điển Trung-Anh

(fruit)