Có 2 kết quả:
léi ㄌㄟˊ • lèi ㄌㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khúc gỗ lớn để thủ thành (cho lăn vào địch từ từ trên cao xuống)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khúc gỗ lớn, thời xưa dùng để giữ thành, lăn từ trên cao xuống cho đè lên quân địch. § Cũng gọi là “cổn mộc” 滾木 hay “lôi mộc” 檑木.
Từ điển Trần Văn Chánh
【檑木】lôi mộc [léimù] Những khúc gỗ lớn (thời xưa dùng để thủ thành, lúc tác chiến cho lăn xuống từ trên cao để đánh địch).
Từ điển Trung-Anh
logs rolled down in defense of city
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khúc gỗ lớn, thời xưa dùng để giữ thành, lăn từ trên cao xuống cho đè lên quân địch. § Cũng gọi là “cổn mộc” 滾木 hay “lôi mộc” 檑木.