Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ, fēng ㄈㄥ, fěng ㄈㄥˇ, fèng ㄈㄥˋ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 木 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: DDHNI (木木竹弓戈)
Unicode: U+6A92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lầm

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1