Có 2 kết quả:

dǎng ㄉㄤˇdàng ㄉㄤˋ
Âm Quan thoại: dǎng ㄉㄤˇ, dàng ㄉㄤˋ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: DFBW (木火月田)
Unicode: U+6A94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáng, đương
Âm Nôm: đang
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dong2, dong3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/2

dǎng ㄉㄤˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tấm phản
2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
3. tệp, file (tin học)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Then ngang ở chân ghế, chân bàn.
2. Một âm là “đáng”. (Danh) Tủ, giá đựng hồ sơ. ◎Như: “quy đáng” cất vào tủ hồ sơ.
3. (Danh) Hồ sơ. ◎Như: “tra đáng” giở hồ sơ, tra cứu hồ sơ.
4. (Danh) Tiết đoạn điện ảnh hoặc hí kịch diễn xuất từng ngày.
5. (Danh) Tục gọi cần sang số (để đổi vận tốc) trong xe hơi là “đáng” . ◎Như: “hoán đáng” sang số xe.
6. (Danh) Hạng cấp của hàng hóa. ◎Như: “cao đáng sản phẩm” sản phẩm cao cấp.
7. (Danh) Tổ hợp đồng bạn.
8. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị tiết mục diễn xuất ca nhạc. ◎Như: “tác liễu tam đáng tú” trình diễn xong ba màn (show). (2) Đơn vị chỉ sự việc, sự kiện. Tương đương với “mã” , “kiện” . ◎Như: “nhất đáng tử sự” một việc.

Từ điển Trung-Anh

(Tw) variant of |[dang3], gear

Từ ghép 3

dàng ㄉㄤˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Then ngang ở chân ghế, chân bàn.
2. Một âm là “đáng”. (Danh) Tủ, giá đựng hồ sơ. ◎Như: “quy đáng” cất vào tủ hồ sơ.
3. (Danh) Hồ sơ. ◎Như: “tra đáng” giở hồ sơ, tra cứu hồ sơ.
4. (Danh) Tiết đoạn điện ảnh hoặc hí kịch diễn xuất từng ngày.
5. (Danh) Tục gọi cần sang số (để đổi vận tốc) trong xe hơi là “đáng” . ◎Như: “hoán đáng” sang số xe.
6. (Danh) Hạng cấp của hàng hóa. ◎Như: “cao đáng sản phẩm” sản phẩm cao cấp.
7. (Danh) Tổ hợp đồng bạn.
8. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị tiết mục diễn xuất ca nhạc. ◎Như: “tác liễu tam đáng tú” trình diễn xong ba màn (show). (2) Đơn vị chỉ sự việc, sự kiện. Tương đương với “mã” , “kiện” . ◎Như: “nhất đáng tử sự” một việc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tủ đựng hồ sơ: Cất vào tủ hồ sơ;
② Hồ sơ: Soát lại hồ sơ;
đáng tử [dàngzi] (đph) Việc: Một việc. Cg. [dàngr];
④ (văn) Cái phản.

Từ điển Trung-Anh

(1) official records
(2) grade (of goods)
(3) file
(4) records
(5) shelves
(6) slot
(7) gap
(8) crosspiece
(9) classifier for crosspieces
(10) classifier for events, affairs etc
(11) Taiwan pr. [dang3]

Từ ghép 42