Có 1 kết quả:

dàng àn ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ

1/1

Từ điển phổ thông

hồ sơ lưu trữ, tài liệu lưu trữ

Từ điển Trung-Anh

(1) file
(2) record
(3) archive

Bình luận 0