Có 1 kết quả:

dàng àn fēn pèi qū ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄈㄣ ㄆㄟˋ ㄑㄩ

1/1

Từ điển phổ thông

bảng FAT (tin học)

Từ điển Trung-Anh

(1) file allocation table
(2) FAT

Bình luận 0