Có 1 kết quả:

dàng àn zǒng guǎn ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) file manager (computing)
(2) (Windows) Explorer

Bình luận 0