Có 1 kết quả:
suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái: ⿰木遂
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: DYTO (木卜廿人)
Unicode: U+6A96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái: ⿰木遂
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: DYTO (木卜廿人)
Unicode: U+6A96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: seoi6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 26
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(tree)