Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tíng ㄊㄧㄥˊTổng nét: 16
Bộ:
mù 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿰木鼎Nét bút:
一丨ノ丶丨フ一一一フ一ノ丨一丨フThương Hiệt: DBUL (木月山中)
Unicode:
U+6A99Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận