Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chǔ ㄔㄨˇTổng nét: 17
Bộ:
mù 木 (+13 nét)
Hình thái:
⿰木楚Nét bút:
一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶Thương Hiệt: DDDO (木木木人)
Unicode:
U+6A9AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận