Có 1 kết quả:
jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 木 (+13 nét)
Hình thái: ⿰木賈
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DMWC (木一田金)
Unicode: U+6A9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mù 木 (+13 nét)
Hình thái: ⿰木賈
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DMWC (木一田金)
Unicode: U+6A9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giả
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ひさぎ (hisagi)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa2
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ひさぎ (hisagi)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chính nguyệt nhị thập nhất nhật di tống Thừa Thiên ngục toả cấm - 正月二十一日移送承天獄鎖禁 (Cao Bá Quát)
• Đồng Tước kỹ kỳ 1 - 銅雀妓其一 (Vương Bột)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Đồng Tước kỹ kỳ 1 - 銅雀妓其一 (Vương Bột)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cây giả
2. tên gọi khác của cây thu (như: thu 楸)
3. trà (theo tên gọi thời cổ) (như: trà 茶)
2. tên gọi khác của cây thu (như: thu 楸)
3. trà (theo tên gọi thời cổ) (như: trà 茶)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “giả” 檟, ngày xưa dùng làm áo quan.
2. (Danh) Sách xưa chỉ một loại trà hay cây trà. Sách Nhĩ Nhã 爾雅 chú: “Giả, khổ đồ” 檟, 苦荼.
3. § Có khi dùng như “giá” 夏.
2. (Danh) Sách xưa chỉ một loại trà hay cây trà. Sách Nhĩ Nhã 爾雅 chú: “Giả, khổ đồ” 檟, 苦荼.
3. § Có khi dùng như “giá” 夏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thực) Tên gọi khác của cây thu. Xem 楸;
② Trà (theo tên gọi thời cổ). Xem 茶 (bộ 艹).
② Trà (theo tên gọi thời cổ). Xem 茶 (bộ 艹).
Từ điển Trung-Anh
(1) Catalpa, a genus of mostly deciduous trees
(2) old term for Camellia sinensis, the tea plant 茶
(3) also called Thea sinensis
(4) small evergreen shrub (Mallotus japonicus)
(2) old term for Camellia sinensis, the tea plant 茶
(3) also called Thea sinensis
(4) small evergreen shrub (Mallotus japonicus)