Có 1 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: DOMO (木人一人)
Unicode: U+6AA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiểm
Âm Nôm: ghém, kiểm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しら.べる (shira.beru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gim2

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 53

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

kiểm tra

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dấu đánh trên phong thư.
2. (Danh) Khuôn phép, pháp độ.
3. (Danh) Phẩm hạnh, tiết tháo.
4. (Danh) Họ “Kiểm”.
5. (Động) Kiềm chế, ước thúc. ◎Như: “bất kiểm” 不檢 hành động không có phép tắc.
6. (Động) Tra xét, lục xét. ◎Như: “kiểm điểm” 檢點 xét nét, “kiểm thu” 檢收 xét nhận.
7. (Động) Nêu ra, đưa lên. ◎Như: “kiểm cử” 檢舉 nêu ra, tố cáo.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tra, kiểm tra: 漢語檢字表 Bảng tra chữ Hán;
② Kiềm chế (sự cẩn thận, chăm chú trong cử chỉ, lời nói, giao thiệp): 行爲失檢 Đi đứng mất ý tứ; 言語失檢 Ăn nói không kiềm chế;
③ Như 撿 (bộ 扌);
④ Kiểm điểm;
⑤ Hạn chế, điều tiết;
⑥ (văn) Khuôn mẫu;
⑦ [Jiăn] (Họ) Kiểm.

Từ điển Trung-Anh

(1) to check
(2) to examine
(3) to inspect
(4) to exercise restraint

Từ ghép 92

ān jiǎn 安檢bào jiǎn 報檢bǐ huà jiǎn zì biǎo 筆劃檢字表biān jiǎn 邊檢chǎn jiǎn 產檢chǎn qián jiǎn chá 產前檢查chāo shēng bō jiǎn chá 超聲波檢查chōu jiǎn 抽檢chū jìng jiǎn chá 出境檢查chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境檢驗檢疫局dì jiǎn shǔ 地檢署diǎn jiǎn 點檢dú jì zhèn jiǎn 毒劑震檢fān jiǎn 翻檢gōng jiǎn fǎ 公檢法guāng jiǎn cè qì 光檢測器huà xué zhàn jì jiǎn dú xiāng 化學戰劑檢毒箱huó jiǎn 活檢huó tǐ jiǎn shì 活體檢視huó tǐ zǔ zhī jiǎn chá 活體組織檢查huó zǔ zhī jiǎn chá 活組織檢查jì jiǎn 紀檢jiǎn bō 檢波jiǎn cè 檢測jiǎn cè qì 檢測器jiǎn cè yí 檢測儀jiǎn chá 檢察jiǎn chá 檢查jiǎn chá guān 檢察官jiǎn chá shào 檢查哨jiǎn chá yuán 檢查員jiǎn chá yuàn 檢察院jiǎn chá zhàn 檢查站jiǎn chá zǒng zhǎng 檢察總長jiǎn chū 檢出jiǎn diǎn 檢點jiǎn dìng 檢定jiǎn dú hé 檢毒盒jiǎn dú xiāng 檢毒箱jiǎn fāng 檢方jiǎn jiào 檢校jiǎn jǔ 檢舉jiǎn kòng 檢控jiǎn kòng fāng 檢控方jiǎn kòng guān 檢控官jiǎn lòu 檢漏jiǎn lù 檢錄jiǎn shī 檢屍jiǎn shì 檢視jiǎn shù 檢束jiǎn suǒ 檢索jiǎn tǎo 檢討jiǎn xiū 檢修jiǎn yàn 檢驗jiǎn yàn yī xué 檢驗醫學jiǎn yì 檢疫jiǎn yuè 檢閱jiǎn yùn bàng 檢孕棒jiǎn zhèng 檢證jiǎn zhèng chéng xù 檢證程序jiǎn zì biǎo 檢字表jiǎn zì fǎ 檢字法jiàn kāng jiǎn chá 健康檢查jié cháng jìng jiǎn chá 結腸鏡檢查jū jiǎn 拘檢lán jiǎn 攔檢lǚ jiǎn 旅檢pái jiǎn 排檢qiē piàn jiǎn chá 切片檢查Quán mín Yīng jiǎn 全民英檢quán wén jiǎn suǒ 全文檢索shāi jiǎn 篩檢shāng jiǎn 商檢shēn tǐ jiǎn chá 身體檢查shī jiǎn 屍檢shī tǐ pōu jiǎn 屍體剖檢shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 實踐是檢驗真理的唯一標準sōu jiǎn 搜檢tǐ gé jiǎn chá 體格檢查tǐ jiǎn 體檢tǐ wēn jiǎn cè yí 體溫檢測儀tóng chái jiǎn shì 同儕檢視tū jī jiǎn chá 突擊檢查yào jiǎn 藥檢yī xué jiǎn yàn 醫學檢驗yī xué jiǎn yàn shī 醫學檢驗師zhān rǎn chéng dù jiǎn chá yí 沾染程度檢查儀zhēn jiǎn yàn xù liè 幀檢驗序列zhì jiǎn 質檢zhì jiǎn jú 質檢局zhì liàng jiǎn chá 質量檢查zì jiǎn 自檢