Có 1 kết quả:
jiǎn xiū ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overhaul
(2) to examine and fix (a motor)
(3) to service (a vehicle)
(2) to examine and fix (a motor)
(3) to service (a vehicle)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0