Có 1 kết quả:

jiǎn dìng ㄐㄧㄢˇ ㄉㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a test
(2) determination
(3) to check up on
(4) to examine
(5) to assay

Bình luận 0